Để điền đơn xin visa du lịch ngắn hạn Hàn Quốc (C-3-9) một cách đầy đủ và chính xác, bạn cần lưu ý các bước dưới đây. Đơn phải được điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, và tất cả thông tin cần phải rõ ràng, chính xác để tránh trường hợp bị từ chối visa do lỗi sai sót.
1.1. Name in Full (As in passport):
1.2. Sex (Giới tính):
Đánh dấu (√) vào ô Male (Nam) hoặc Female (Nữ) tương ứng.
1.3. Date of Birth (Ngày sinh):
Ghi theo định dạng ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY). Ví dụ: 15/08/1990.
1.4. Nationality (Quốc tịch):
Điền “Vietnamese” nếu bạn có quốc tịch Việt Nam.
1.5. Country of Birth (Nơi sinh):
Điền tên quốc gia nơi bạn sinh ra, ví dụ: "Vietnam".
1.6. Passport Type (Loại hộ chiếu):
Đánh dấu (√) vào ô "Regular" (hộ chiếu phổ thông).
1.7. Passport Number (Số hộ chiếu):
Điền số hộ chiếu của bạn chính xác theo thông tin trên hộ chiếu.
1.8. Date of Issue (Ngày cấp hộ chiếu):
Ghi ngày cấp hộ chiếu theo định dạng ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY).
1.9. Date of Expiry (Ngày hết hạn hộ chiếu):
Ghi ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY).
1.10. Issuing Authority (Cơ quan cấp hộ chiếu):
Điền "Immigration Department" hoặc "Police Department" tùy theo cơ quan đã cấp hộ chiếu của bạn.
2.1. Current Residential Address (Địa chỉ cư trú hiện tại):
Điền địa chỉ đầy đủ nơi bạn đang sinh sống (số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố).
2.2. Phone Number (Số điện thoại):
Điền số điện thoại liên lạc của bạn (bao gồm mã quốc gia +84 cho Việt Nam).
2.3. Email Address (Địa chỉ email):
Điền địa chỉ email cá nhân của bạn để nhận thông báo liên quan đến hồ sơ xin visa.
3.1. Purpose of Visit (Mục đích chuyến đi):
Đánh dấu (√) vào ô phù hợp: "Tourism" (Du lịch), "Visiting Relative" (Thăm thân), hoặc "Business" (Công tác).
3.2. Intended Date of Entry (Ngày dự kiến nhập cảnh):
Điền ngày dự kiến bạn sẽ đến Hàn Quốc theo định dạng ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY).
3.3. Intended Length of Stay (Thời gian dự kiến lưu trú):
Điền số ngày dự kiến bạn sẽ ở Hàn Quốc. Ví dụ: "10 days".
3.4. Address in Korea (Địa chỉ tại Hàn Quốc):
Điền địa chỉ nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (khách sạn, nhà người thân...). Bao gồm số nhà, tên đường, quận/huyện, thành phố.
3.5. Contact Number in Korea (Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc):
Điền số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (nếu có). Ví dụ, số điện thoại của khách sạn bạn đã đặt trước.
4.1. Marital Status (Tình trạng hôn nhân):
Đánh dấu (√) vào ô phù hợp: "Single" (Độc thân), "Married" (Đã kết hôn), "Divorced" (Ly hôn), hoặc "Widowed" (Góa).
4.2. Name of Spouse (Tên vợ/chồng):
Nếu bạn đã kết hôn, điền tên đầy đủ của vợ hoặc chồng.
4.3. Number of Accompanying Family Members (Số người thân đi cùng):
Điền số người thân sẽ cùng bạn đi du lịch Hàn Quốc. Nếu không có, ghi "0".
5.1. Who Will Pay For Your Trip to Korea? (Ai sẽ chi trả cho chuyến đi?):
Điền tên người hoặc tổ chức sẽ chi trả cho chuyến đi của bạn. Ví dụ: "Myself" (Bản thân tôi) hoặc "Company" (Công ty).
5.2. Estimated Travel Costs (Chi phí dự kiến cho chuyến đi):
Ghi chi phí dự kiến cho chuyến đi, bao gồm vé máy bay, khách sạn, ăn uống, và các chi phí khác (đơn vị: USD). Ví dụ: "1,500 USD".
6.1. Have You Ever Visited Korea in the Last 5 Years? (Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua chưa?):
Đánh dấu (√) vào ô "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Nếu có, cung cấp chi tiết về ngày nhập cảnh và lý do chuyến đi.
6.2. Do You Have Any Criminal Record? (Bạn có tiền án tiền sự nào không?):
Đánh dấu (√) vào ô "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Nếu có, ghi rõ chi tiết.
Hy vọng với hướng dẫn này, bạn sẽ có thể điền đơn xin visa Hàn Quốc chính xác và nhanh chóng! Nếu cần thêm thông tin, hãy inbox ngay cho Cattour để được tư vấn và hỗ trợ xin visa du lịch Hàn Quốc cực dễ dàng và nhanh chóng.